458.000.000 ₫
458.000.000 ₫
725.000.000 ₫
1.220.000.000 ₫
825.000.000 ₫
638.000.000 ₫
558.000.000 ₫
510.000.000 ₫
650.000.000 ₫
820.000.000 ₫
995.000.000 ₫
360.000.000 ₫
628.000.000 ₫
Toyota Yaris Cross 2025 là mẫu SUV đô thị hoàn toàn mới tại Việt Nam, thuộc phân khúc B-SUV, Với thiết kế năng động, trang bị hiện đại, công nghệ an toàn tiên tiến và đặc biệt là phiên bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Yaris Cross đang được xem là lựa chọn lý tưởng cho người dùng trẻ, gia đình trẻ và những ai tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, vận hành linh hoạt trong phố lẫn đường dài. Yaris Cross cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V, Mazda CX-3…
Hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật Toyota Yaris cross chạy dịch vụ, Giá xe, khuyến mại và Giá lăn bánh Toyota Yaris 2025. Toyota Yaris Cross có mấy phiên bản, mấy màu? Giá lăn bánh bao nhiêu? trả góp trả trước bao nhiêu?
Toyota Yaris Cross được Toyota Việt Nam lắp ráp trong nước và phân phối với 2 phiên bản:
Yaris Cross 1.5G (máy xăng)
Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid)
Xe có 6 tùy chọn màu sắc thời trang như: Trắng, Đen, Đỏ, Vàng Cát, Bạc, và Xanh Dương.
Toyota Yaris Cross | 650.000.000 đ |
Toyota Yaris Cross HEV | 765.000.000 đ |
Hạng mục | Yaris Cross 1.5G (Xăng) | Yaris Cross 1.5HEV (Hybrid) |
---|---|---|
Loại động cơ | 2NR-VE 1.5L, I4 DOHC | 2NR-VEX 1.5L kết hợp motor điện |
Dung tích xi-lanh | 1.496 cc | 1.496 cc |
Công suất tối đa | 105 mã lực @ 6.000 vòng/phút | 90 mã lực (máy xăng + điện) |
Mô-men xoắn cực đại | 138 Nm @ 4.200 vòng/phút | 141 Nm (motor điện) |
Hộp số | CVT tự động vô cấp | e-CVT điện tử |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson | Độc lập McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh dầm xoắn | Thanh dầm xoắn |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.310 x 1.770 x 1.615 | 4.310 x 1.770 x 1.615 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | 2.620 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | 210 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,2 | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.175 | 1.285 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 lít | 36 lít |
Dung tích khoang hành lý | 471 lít | 466 lít |
Mâm xe | Hợp kim 18 inch | Hợp kim 18 inch |
Lốp xe | 215/55R18 | 215/55R18 |
Tiêu thụ nhiên liệu TB | ~6,0 lít/100km | ~3,8 lít/100km |
Hệ thống an toàn | ABS, EBD, BA, VSC, HAC, 6 túi khí | + Toyota Safety Sense (TSS) |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
Thể hiện rõ phong cách SUV đô thị trẻ trung nhưng vẫn mạnh mẽ. Từng chi tiết được chăm chút để vừa thẩm mỹ vừa thực dụng.
Đầu xe: Lưới tản nhiệt hình thang kích thước lớn với họa tiết tổ ong nổi bật, cản trước mạ bạc khỏe khoắn, tạo cảm giác bề thế ngay từ ánh nhìn đầu tiên
Đèn xe: Cụm đèn pha và cos LED tích hợp dải LED ban ngày, có chức năng tự động bật/tắt và đèn chờ dẫn đường; đèn sương mù LED đặt sâu trong khoang tam giác bắt mắt
Gương & mâm xe: Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào mừng, tiện lợi khi đi trong đêm; mâm hợp kim 18‑inch đa chấu, hai tông màu (đặc biệt trên bản Hybrid) tạo cảm giác thể thao và cá tính
Thân xe: Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe cùng phần viền nhựa ở hốc bánh mang phong cách crossover mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ dáng gọn nhẹ phù hợp đô thị
Đuôi xe & cốp: Đuôi xe sắc nét với cụm đèn LED 3D, cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao và cản sau mạ bạc; bản Hybrid trang bị camera 360° cùng cảm biến lùi, thêm cốp mở điện rảnh tay rất tiện dụng
Khoang nội thất được thiết kế theo tầng, hướng về người lái, mang đến cảm giác hiện đại và tiện nghi trong từng chi tiết.
Khoang lái: Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ 4 hướng, bọc da cao cấp; mặt táp-lô chia tầng, may viền trang trí tạo điểm nhấn tinh tế
Vô-lăng & bảng đồng hồ: Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các phím chức năng; bản Hybrid còn có lẫy chuyển số. Đồng hồ TFT 7″ hiện đại, hỗ trợ nhiều chế độ hiển thị
Màn hình giải trí: Màn hình cảm ứng nổi 10,1″ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hỗ trợ giọng nói, Bluetooth, USB; giao diện mượt mà và trực quan
Đèn ambient & trần xe: Đèn trang trí nội thất LED có thể đổi 64 màu sống động, kết hợp cửa sổ trời toàn cảnh giúp nội thất thoáng đãng và sang trọng hơn
Tiện ích phụ trợ: Phanh tay điện tử + auto‑hold, sạc không dây chuẩn Qi, cửa gió hàng ghế sau, cốp điện cảm biến, chìa khóa thông minh và nút bấm khởi động, âm thanh JBL (8 loa bản HEV), đèn chiếu sáng khoang hành lý
Khoang hành lý: Dung tích lần lượt 471 lít (xăng) và 466 lít (Hybrid), có móc cố định, đèn LED và sàn xe hai tầng, dễ dàng gập ghế mở rộng không gian chứa đồ
Yaris Cross vận hành linh hoạt từ phố đến đường trường, đặc biệt bản Hybrid mang lại sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Khung gầm: DNGA-B mới với khoảng sáng gầm 210 mm, bán kính vòng quay nhỏ 5,2 m giúp cơ động trên phố và tự tin leo vỉa hè
Động cơ – bản xăng: Máy 1.5L (2NR-VE), công suất 105‑107 HP, mô-men xoắn 138 Nm; kết hợp hộp số D‑CVT mang lại vận hành mượt mà, tiết kiệm (khoảng 5,95 L/100 km hỗn hợp)
Động cơ – bản Hybrid: Máy xăng + mô‑tơ điện (2NR-VEX), tổng công suất ~111 HP, hộp số e‑CVT, có chế độ lái EV, Eco, Power; tiêu hao nhiên liệu chỉ ~3,8 L/100 km
Trợ lực & treo: Trợ lực lái điện, treo trước MacPherson & sau thanh xoắn, phanh đĩa cả 4 bánh đảm bảo ổn định và phản hồi tốt .
Yaris Cross là một trong số ít xe B‑SUV ở Việt Nam được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động toàn diện:
Gói TSS bao gồm:
Cảnh báo & phanh tự động trước (PCS)
Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn (LDA, LTA)
Đèn pha thích ứng AHB
Kiểm soát hành trình thích ứng ACC
Cảnh báo xe phía trước khởi hành FDA
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA
Cảnh báo điểm mù, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc
6 túi khí, camera 360°, cảm biến trước/sau
Ngoại thất: Từng chi tiết – từ đèn, mâm, gương đến cốp – đều được thiết kế hài hoà giữa thẩm mỹ và cá tính SUV.
Nội thất & tiện ích: Không gian rộng rãi, tiện nghi vượt trội với trần toàn cảnh, ambient đa sắc, sạc không dây, JBL 8 loa…
Vận hành: Khung gầm DNGA linh hoạt, động cơ xăng & hybrid đều vận hành mượt mà, tiết kiệm.
An toàn: Gói TSS toàn diện cùng nhiều trang bị chủ động hàng đầu phân khúc.
Hybrid: chỉ ~3,8 l/100 km, tiết kiệm đến 40% so với Creta (~6 l)
Xăng: ~6 l/100 km hỗn hợp (ước lượng)
Xe | Giá (triệu) | Tiêu hao (l/100 km) | Nổi bật |
---|---|---|---|
Yaris Cross Xăng | 650–662 | ~6.0 | gầm cao, mâm 18″ |
Yaris Cross Hybrid | 765–777 | ~3.8 | tiết kiệm nhiên liệu |
Hyundai Creta | 640–740 | ~6.4 | nhiều trang bị |
Kia Seltos | 599–719 | ~6.2 | giá tốt, rộng rãi |
Honda HR‑V | 699–871 | ~6.5 | nội thất rộng |
Mitsubishi XForce | 599–705 | ~6.3 | an toàn, thiết kế |
Toyota Corolla Cross | 820–913 | ~5.8 | hybrid mạnh hơn |
Trả trước: 20–30% (130–200 triệu)
Lãi suất: từ 5,5%/năm
Mức trả hàng tháng: ~11,2 triệu x 60 tháng cho bản 650 triệu (theo ZigWheels)
Gói trả góp linh hoạt, có thể vay đến 80%, với nhiều chương trình ưu đãi tùy đại lý
Ưu điểm:
Thiết kế SUV gầm cao + mâm lớn 18″
Tiết kiệm nhiên liệu (hybrid top)
Nội thất tiện nghi, cao cấp
Công nghệ an toàn Toyota TSS, 6 túi khí, camera 360°, cảm biến…
Gây nhiều ấn tượng trong đô thị lẫn đường ngoại ô
Nhược điểm:
Hàng ghế sau hơi chật, cốp ~470 l nhỏ hơn Creta (498 l)
Một số chi tiết nội thất vẫn dùng nhựa cứng
Toyota Yaris Cross 2025 là SUV đô thị đáng mua với tiêu chí:
Giá chỉ 650–777 triệu với nhiều ưu đãi hấp dẫn
5 chỗ, động cơ xăng & hybrid tiết kiệm nhiên liệu
Trang bị đầy đủ giải trí và an toàn
Thiết kế hiện đại, gầm cao phù hợp giao thông Việt