458.000.000 ₫
458.000.000 ₫
725.000.000 ₫
1.220.000.000 ₫
825.000.000 ₫
638.000.000 ₫
558.000.000 ₫
510.000.000 ₫
650.000.000 ₫
820.000.000 ₫
995.000.000 ₫
360.000.000 ₫
628.000.000 ₫
Toyota Wigo 5MT (Số Sàn) | 360.000.000 đ |
Toyota Wigo 4AT CVT (Số Tự Động) | 405.000.000 đ |
Phiên bản | Hà Nội (₫) | TP.HCM (₫) | Các tỉnh (₫) |
---|---|---|---|
Wigo E MT | ~430.98 tr | ~423.78 tr | ~404.78 tr |
Wigo G CVT | ~481.38 tr | ~473.28 tr | ~454.28 tr |
Giá lăn bánh bao gồm thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm và phí đường bộ. Phí trước bạ Hà Nội 12%, TP.HCM & các tỉnh 10%.
Hai phiên bản:
E MT: số sàn cơ bản
G CVT: số tự động, nhiều tiện nghi hơn
Màu ngoại thất: Trắng, Đỏ, Cam, Bạc, Xám, Đen
Danh mục | Thông số |
---|---|
Số chỗ ngồi | 5 |
Kiểu dáng | Hatchback |
Kích thước (DxRxC) | 3.760×1.665×1.515 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Động cơ | Xăng 1.2L/3 xylanh 1.198 cc |
Công suất | 87 hp / 65 hp (tùy thị trường) |
Mô-men xoắn | 108 Nm |
Hộp số | 5MT / D-CVT |
Dẫn động | Cầu trước FWD |
Bình nhiên liệu | 36 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 4.3–5.0 L/100 km |
Toyota Wigo 2025 sở hữu diện mạo hoàn toàn mới, mạnh mẽ và đậm chất thể thao. Xe vẫn giữ kích thước nhỏ gọn đặc trưng của dòng hatchback hạng A, nhưng từng đường nét được tinh chỉnh để hiện đại và cá tính hơn:
Đầu xe: Lưới tản nhiệt lớn dạng thang với các thanh ngang tối màu, tạo cảm giác khỏe khoắn. Logo Toyota được đặt cao, liền mạch với đường gân nắp ca-pô.
Cụm đèn trước: Sử dụng đèn pha LED projector hiện đại, tích hợp dải LED ban ngày tạo hình chữ L sắc sảo. Đèn chờ dẫn đường (Follow Me Home) được trang bị trên bản G.
Cản trước: Thiết kế dập nổi, nhấn mạnh tính thể thao và trẻ trung.
Thân xe:
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ giúp tăng tính tiện nghi và an toàn khi chuyển hướng.
Mâm xe hợp kim 14 inch thiết kế 2 tông màu, tạo điểm nhấn nổi bật trên nền màu xe đa dạng: Trắng, Đỏ, Cam, Đen, Bạc, Xám.
Tay nắm cửa cùng màu thân xe, đường gân dập nổi kéo dài từ đầu đến đuôi giúp xe trông dài và liền mạch hơn.
Đuôi xe:
Cụm đèn hậu LED hình chữ C thiết kế trẻ trung và dễ nhận diện vào ban đêm.
Cản sau lớn, tích hợp cảm biến lùi và camera lùi trên bản G, giúp việc đỗ xe an toàn và thuận tiện hơn.
Ăng-ten dạng cột, lắp đặt phía sau đuôi xe.
Tổng thể ngoại thất của Toyota Wigo 2025 mang đến sự chắc chắn, hiện đại và phù hợp với khách hàng trẻ tuổi, những người yêu thích phong cách năng động trong đô thị.
Không gian cabin của Toyota Wigo 2025 được thiết kế tối ưu hóa cho sự thoải mái, tiện nghi và thực dụng trong tầm giá:
Khoang lái:
Vô-lăng 3 chấu thể thao, bọc urethane, tích hợp nút điều khiển âm thanh (bản G), dễ thao tác khi di chuyển trong phố.
Cụm đồng hồ sau vô-lăng dạng analog kết hợp màn hình đa thông tin hiển thị rõ ràng các thông số vận hành.
Nút bấm khởi động thông minh (Push Start) chỉ có trên phiên bản G, mang lại trải nghiệm sử dụng hiện đại.
Gương chiếu hậu trong xe chống chói, nâng cao tầm nhìn ban đêm.
Trung tâm bảng táp-lô:
Màn hình cảm ứng 7–8 inch (tùy phiên bản), hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, kết nối USB/Bluetooth/FM.
Hệ thống âm thanh 4 loa, đủ đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản.
Cửa gió điều hòa hình tròn, có thể điều chỉnh hướng dễ dàng; máy lạnh chỉnh cơ làm lạnh nhanh, phù hợp khí hậu nóng ẩm.
Ghế ngồi:
Ghế nỉ phối màu đen/xám trung tính, dễ vệ sinh.
Hàng ghế trước có tựa đầu liền khối, điều chỉnh trượt/ngả cơ.
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40, giúp mở rộng khoang hành lý linh hoạt khi cần chở thêm đồ.
Tựa đầu sau điều chỉnh độ cao, an toàn cho trẻ nhỏ và người lớn ngồi sau.
Khoang chứa đồ & tiện ích:
Có nhiều ngăn để đồ thông minh, hộc để ly ở trung tâm, hộc cửa, khay phía trước cần số.
Cổng sạc USB cho hàng ghế trước và sau, thuận tiện sử dụng thiết bị di động.
Khoang hành lý vừa đủ dùng cho 2–3 vali cỡ trung; có thể mở rộng khi gập hàng ghế sau.
Toyota Wigo 2025 tuy là xe đô thị cỡ nhỏ nhưng nội thất thiết kế thông minh, phù hợp với nhu cầu đi lại hàng ngày, đặc biệt là những khách hàng lần đầu sở hữu ô tô, gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ công nghệ.
Wigo 2025 được bổ sung các tính năng an toàn tiêu chuẩn:
ABS/EBD/BA, ESP (cân bằng điện tử), HAC (khởi hành ngang dốc)
2 túi khí, có móc ISOFIX
Camera lùi + cảm biến phía sau (bản G)
(Mở rộng) Cảnh báo điểm mù, cảnh báo giao thông cắt ngang trên bản cao cấp
Toyota Wigo: 4.3–5.0 L/100 km
Hyundai Grand i10: 5.4–6.2 L/100 km
Kia Morning: 5.8–6.5 L/100 km
Mẫu xe | Giá (triệu) | Tiêu hao (kết hợp) | Ưu điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Toyota Wigo | 360–405 | 4.3–5.0 L/100 km | Tiết kiệm xăng, giá tốt, trang bị cải tiến |
Hyundai Grand i10 | 360–455 | 5.4–6.2 L/100 km | Nội thất rộng, tiện nghi đa dạng |
Kia Morning | 389–424 | 5.8–6.5 L/100 km | Giá mềm, bảo hành tốt |
Honda Brio* | ~600 | ~5.5 L/100 km | Động cơ mạnh, cảm giác lái linh hoạt |
*, giá Honda Brio cao hơn đáng kể, nên Wigo vẫn là lựa chọn hợp lý nếu cần tối ưu ngân sách.
Nếu bạn đang tìm một chiếc xe đô thị nhỏ xinh, tiết kiệm xăng, dễ lái, giá hợp lý (360–405 triệu), và đầy đủ tiện nghi cơ bản, Toyota Wigo 2025 là lựa chọn thông minh. Với phiên bản G CVT có màn hình lớn, khởi động nút bấm, và an toàn nâng cao, mẫu xe này hoàn toàn phù hợp với người mua lần đầu, gia đình nhỏ, hoặc sử dụng chạy dịch vụ nội đô.
Chào Quý Khách! Để nhận "Ưu đãi đặc biệt" Quý Khách vui lòng điền form để nhận ưu đãi tốt. Xin cảm ơn!